Từ vựng :
1. 떨어트리다 : làm rơi , đánh rơi
2. 흉내를 내다 : bắt chước.
3. 파안대소하다 : cười sung sướng
연필을 떨어트리다.
Làm rơi bút chì
접시를 떨어트리다.
Làm rơi đĩa
땅에 떨어트리다.
Làm rơi xuống đất
그는 또다시 파안대소하며 책상 끝에 떨어트린 그의 손등을 붙잡으며 흉내를 내었다 .
Hắn lại cười sung sướng và nắm chặt bàn tay của mình bị rơi dưới bàn và đã bắt chước làm theo.